Ý nghĩa của từ approximate trong bối cảnh giữ thời gian là gì?

Kiến thức về đồng hồ

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
hiển gia
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để trì hoãn một cái gì đó một cách cố ý
Để chính xác và không thay đổi
Để gần gũi hoặc gần bằng
Để chia thành các phần nhỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giờ tạm thời là gì?
Một giờ kéo dài 100 phút
Một khoảng thời gian cố định 60 phút
Một giờ có độ dài thay đổi theo mùa
Một giờ chỉ được sử dụng vào mùa đông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thoát trong một chiếc đồng hồ cơ học có trách nhiệm gì?
Ngăn chặn con lắc di chuyển
Để đồng hồ chạy nhanh hơn
Điều chỉnh chuyển động của các bánh răng
Hiển thị thời gian một cách kỹ thuật số
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ disseminate có nghĩa gần nhất là gì?
Để ẩn giấu hoặc lưu trữ
Để phát minh hoặc thiết kế
Để lan rộng một cách rộng rãi
Để tóm tắt ngắn gọn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fusee trong bối cảnh đồng hồ cổ là gì?
Một loại con lắc
Một lò xo để giữ đồng hồ thẳng đứng
Một ròng rọc hình nón điều chỉnh sức mạnh
Một đặc điểm trang trí trên đồng hồ cũ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Decans trong thiên văn học Ai Cập cổ đại đề cập đến điều gì?
Một ngôi sao chỉ thấy vào mùa đông
Một khoảng thời gian 5 ngày
Một nhóm sao được sử dụng để chia bầu trời đêm
Một phép đo của đồng hồ mặt trời
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ coordinate trong câu “calendars to coordinate communal activities” có nghĩa là gì?
Để ăn mừng một cái gì đó
Để lên kế hoạch và tổ chức
Để trì hoãn một sự kiện
Để từ chối tất cả các kế hoạch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
27 questions
GDCD (TN 32 câu sau :)

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Unit 1- Grade 9- Global Success

Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
Hướng dẫn ôn tập lịch sử & địa lý 6 giữa học kì 1

Quiz
•
6th Grade
32 questions
Lập trình cơ sở -LTCS- CS 211 Duy Tân

Quiz
•
University
26 questions
Từ vựng bài 1

Quiz
•
University
25 questions
chương 2

Quiz
•
University
25 questions
Test từ vựng ( 1 )

Quiz
•
KG
25 questions
cncn

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade