第二课:我爱吃披萨

第二课:我爱吃披萨

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你喜欢吃什么?

你喜欢吃什么?

3rd - 7th Grade

10 Qs

第16课 听说剧场

第16课 听说剧场

1st Grade

10 Qs

第八课:饺子很好吃 3

第八课:饺子很好吃 3

1st - 5th Grade

10 Qs

ESTC 2-10 Veg&Fruits 蔬菜、水果

ESTC 2-10 Veg&Fruits 蔬菜、水果

5th - 8th Grade

10 Qs

迪斯科第一對話2

迪斯科第一對話2

1st Grade

11 Qs

ESTC2-11 Three Meals A Day一日三餐

ESTC2-11 Three Meals A Day一日三餐

5th - 8th Grade

10 Qs

快餐 第十三课

快餐 第十三课

1st - 12th Grade

11 Qs

你喜欢吃中国菜还是韩国菜?

你喜欢吃中国菜还是韩国菜?

1st Grade

10 Qs

第二课:我爱吃披萨

第二课:我爱吃披萨

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của chữ Hán 炸鸡 là:

Khoai tây chiên

Sữa bò

Gà rán

Pizza

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của chữ Hán 薯条 là:

Gà rán

Khoai tây chiên

Pizza

Coca

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của chữ Hán 拉面 là:

Mỳ tôm

Mỳ ramen

Bánh mỳ

Bánh bao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi không thích ăn pizza, cũng không thích ăn mỳ ramen.

我不喜欢吃薯条,也不喜欢吃拉面。

我不喜欢吃拉面,也不喜欢吃薯条。

我不喜欢吃饺子,也不喜欢吃拉面。

我不喜欢吃披萨,也不喜欢吃拉面。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国人喜欢吃包子,喝豆浆。

Tôi thích ăn bánh bao và uống sữa bò.

Trung Quốc thích ăn bánh bao, uống sữa bò.

Người Trung Quốc thích ăn bánh bao, uống sữa bò.

Người Trung Quốc thích ăn bánh bao, uống sữa đậu nành.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日本人喜欢吃拉面,和味增汤。

Nhật Bản thích ăn mỳ ramen và uống canh miso.

Trung Quốc thích ăn mỳ ramen và uống canh miso.

Người Nhật Bản thích ăn mỳ ramen và uống canh miso.

Người Trung Quốc thích ăn mỳ ramen và uống canh miso.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi vẫn chưa ăn tối.

我没有吃饭。

我还没吃饭了。

我还没吃晚饭了。

我没有吃晚饭。

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi đi Trung Quốc rồi.

我去中国。

我还没去中国了。

我去中国了。

我去中国了吗。