
Quiz Toán Học

Quiz
•
Mathematics
•
3rd Grade
•
Hard
Quyên Nguyễn
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Số liền sau của số 99 999 là:
100 000
80 000
99 998
100 001
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Số gồm 4 chục nghìn, 5 nghìn, 9 trăm, 3 chục, 6 đơn vị được viết là:
45963
40593
45936
54936
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một hình vuông có cạnh là 6cm. Diện tích của hình vuông đó là:
36 cm
360 cm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hình chữ nhật có chiều dài là 14cm, chiều rộng là 6cm thì chu vi là:
10 cm
40 cm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Số 58 890 làm tròn đến hàng trăm được số là:
58 000
58 800
59 000
58 900
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Số 20 viết theo số La Mã là:
XIX
IXX
XX
XV
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 8 giờ kém10 phút đến 8 giờ đúng là:
20 phút
10 phút
15 phút
5 phút
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Quiz Toán Học Cơ Bản

Quiz
•
3rd Grade - University
28 questions
ÔN TẬP CUỐI NĂM - TOÁN 3

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
TRẮC NGHIỆM - TOÁN HK2 (L1)

Quiz
•
3rd Grade
31 questions
ÔN TOÁN CUỐI KÌ II LỚP 3

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Toán_Ôn tập 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
29 questions
TNKQ Toán ôn tập CKI lớp 3

Quiz
•
3rd Grade
32 questions
Ôn giữa kì 1 môn Toán lớp 3

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Câu hỏi trắc nghiệm toán học

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade