
CTXH NKT

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
My Ha
Used 2+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Theo phân loại của WHO năm 1980 (ICIDH), “tàn tật” (handicap) được hiểu là gì?
Sự mất chức năng tâm lý hoặc sinh lý
Giới hạn hoặc mất chức năng bắt nguồn từ khiếm khuyết
Bất lợi xuất phát từ khiếm khuyết hoặc khuyết tật
Tình trạng không bình thường của cơ thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Khái niệm “người khuyết tật” theo Luật Người khuyết tật năm 2010 nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?
Không có khả năng lao động
Sự khiếm khuyết và các rào cản xã hội
Không thể học tập và giao tiếp
Bị xã hội loại trừ hoàn toàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Trong các dạng khuyết tật sau, đâu là khuyết tật vận động?
Rối loạn trí nhớ, cảm xúc
Giảm hoặc mất khả năng đi lại
Không thể phân biệt màu sắc
Không thể phát âm rõ ràng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Mức độ khuyết tật đặc biệt nặng được xác định theo tiêu chí nào?
Không thể tự phục vụ sinh hoạt cá nhân
Có thể học hòa nhập với hỗ trợ
Cần người giám hộ pháp lý
Chỉ cần trợ giúp về tinh thần
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Mô hình xã hội về khuyết tật cho rằng nguyên nhân chính gây ra khuyết tật là...?
Khiếm khuyết cá nhân
Cấu trúc gen di truyền
Các rào cản xã hội
Tai nạn và chấn thương
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Hoạt động nào thể hiện vai trò “người biện hộ” của nhân viên công tác xã hội?
Tổ chức các lớp kỹ năng sống cho người khuyết tật
Vận động chính sách đảm bảo quyền lợi cho người khuyết tật
Giúp người khuyết tật chăm sóc bản thân
Tư vấn về giáo dục và sức khỏe
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm "nguyên nhân do môi trường xã hội" gây khuyết tật?
Áp lực căng thẳng
Hôn nhân cận huyết
Thiếu thông tin
Biến đổi gen
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 8 - BẢO VỆ NGƯỜI TIÊU DÙNG

Quiz
•
University
50 questions
Bài tập nhóm 6

Quiz
•
University
50 questions
PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 1: NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT

Quiz
•
University
50 questions
B2,3,4,9-GDQP&AN-Hệ CĐ

Quiz
•
University
52 questions
Chương 5 Chủ nghĩa Xã hội Khoa học

Quiz
•
University
50 questions
QuốcPhòng.12a2.N2

Quiz
•
12th Grade - University
47 questions
Chương 1: Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
50 questions
PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 2: HIẾN PHÁP

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade