
bài 25

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
Nguyen Truc
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật là
sự tăng số lượng cá thể của quần thể.
sự tăng kích thước tế bào của quần thể.
sự tăng khối lượng tế bào của quần thể.
sự tăng quá trình tích lũy các chất trong tế bào.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nuôi cấy không liên tục, số lượng tế bào tăng nhanh theo cấp số nhân ở
pha tiềm phát.
pha lũy thừa.
pha cân bằng.
pha suy vong.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nuôi cấy không liên tục, chất độc hại tích lũy nhiều, chất dinh dưỡng cạn kiệt ở pha
tiềm phát.
cân bằng.
suy vong.
lũy thừa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nuôi cấy không liên tục, vi khuẩn thích nghi với môi trường sống mới, chúng tổng hợp các enzyme trao đổi chất và các nguyên liệu để chuẩn bị cho quá trình phân chia ở pha
tiềm phát.
cân bằng.
suy vong.
lũy thừa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nuôi cấy không liên tục, số lượng tế bào vi khuẩn sinh ra cân bằng với số lượng tế bào vi khuẩn chết đi ở pha
tiềm phát.
cân bằng.
suy vong.
lũy thừa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới và thường xuyên lấy đi các sản phẩm chuyển hóa là môi trường nuôi cấy
không liên tục.
liên tục.
hỗn hợp.
chọn lọc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật có chọn lọc là
carbohydrate.
lipid.
protein.
chất kháng sinh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Bài 25

Quiz
•
10th Grade
26 questions
chill sinh

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Ôn tập HK1

Quiz
•
10th Grade
23 questions
SINH HỌC LỚP 10

Quiz
•
10th Grade
32 questions
Trắc nghiệm Sinh made by tq

Quiz
•
10th Grade
30 questions
sinh l10

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Ôn giữa kì 10 sách cánh diều môn sinh

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Nguyên phân - Giảm phân

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade