Kiến thức về Trung Quốc

Kiến thức về Trung Quốc

11th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

địa lí ck1

địa lí ck1

11th Grade

58 Qs

ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

10th Grade - University

54 Qs

Địa lí giữa kì 2

Địa lí giữa kì 2

11th Grade

59 Qs

địa lý by Thu Hương 11a1 xinh đẹp :)))

địa lý by Thu Hương 11a1 xinh đẹp :)))

11th Grade

50 Qs

ĐỊA HK2 - 11A9

ĐỊA HK2 - 11A9

11th Grade

57 Qs

11. Tổng kết dự án Giữa kỳ 2

11. Tổng kết dự án Giữa kỳ 2

11th Grade

50 Qs

ôn tập địa lí 11 CHK II

ôn tập địa lí 11 CHK II

11th - 12th Grade

52 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

11th Grade

52 Qs

Kiến thức về Trung Quốc

Kiến thức về Trung Quốc

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

Thủy Thị

Used 2+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên thế giới, diện tích Trung Quốc đứng thứ

nhất.

nhì.

ba.

tư.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc có đường bờ biển dài (km)

6000.

7000.

8000.

9000.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung Quốc giáp với

Triều Tiên.

Hàn Quốc.

Nhật Bản.

Philippin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các đặc khu hành chính của Trung Quốc ở ven biển là

Hồng Công và Ma Cao.

Ma Cao và Thượng Hải.

Thượng Hải và Quảng Châu.

Quảng Châu và Hồng Công.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miền Đông Trung Quốc là nơi

gồm các dãy núi, cao nguyên, bồn địa.

bắt nguồn của các sông lớn chảy ra biển.

có các đồng bằng châu thổ rộng lớn.

có nhiều khoáng sản và đồng cỏ rộng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miền Tây Trung Quốc là nơi có

nhiều hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn.

nhiều đồng bằng châu thổ rộng, đất màu mỡ.

các loại khoáng sản kim loại màu nổi tiếng.

khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, ôn đới gió mùa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các đồng bằng của Trung Quốc theo thứ tự từ bắc xuống nam là

Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.

Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam, Đông Bắc.

Hoa Trung, Hoa Nam, Đông Bắc, Hoa Bắc.

Hoa Nam, Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?