當代 - Lesson 6 part 2

當代 - Lesson 6 part 2

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

KG - 1st Grade

21 Qs

đề thi thử TNTV lớp 4

đề thi thử TNTV lớp 4

1st - 5th Grade

15 Qs

Tết 2022

Tết 2022

1st Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

KG - 1st Grade

21 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

1st - 3rd Grade

15 Qs

TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

1st - 5th Grade

15 Qs

當代 - Lesson 6 part 2

當代 - Lesson 6 part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"方便" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
thuận tiện
bên trong
tòa (nhà)
ký túc xá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "游泳池" là gì?
ăn cơm
hồ bơi
tòa (nhà)
cửa hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong tiếng Trung, từ nào mang nghĩa "cao ốc"?
大樓
商店
宿舍

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "hồ bơi" trong tiếng Trung?
游泳池
圖書館
學生
這裡

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"樓" trong tiếng Việt nghĩa là gì?
tầng
lớp học
tòa (nhà)
thuận tiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "在" là gì?
bên ngoài
cửa hàng
học sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong tiếng Trung, từ nào mang nghĩa "bên ngoài"?
商店
外面
方便
東西

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?