當代 - Lesson 10 part 2

當代 - Lesson 10 part 2

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập dấu câu

Ôn tập dấu câu

KG - 4th Grade

13 Qs

Ôn tập bài 8 - 날씨

Ôn tập bài 8 - 날씨

KG - University

15 Qs

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

1st Grade

15 Qs

Flowers

Flowers

KG - Professional Development

15 Qs

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

KG - University

15 Qs

TIẾNG VIỆT . 5

TIẾNG VIỆT . 5

1st Grade

19 Qs

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

1st Grade

15 Qs

KHI CON TU HÚ

KHI CON TU HÚ

KG - 3rd Grade

16 Qs

當代 - Lesson 10 part 2

當代 - Lesson 10 part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "拍" là gì?
hướng về
cao
cửa sổ
chụp (ảnh)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "cười" là gì?
旅館
乾淨

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "開心" là gì?
vui vẻ
vợ
khách sạn
cửa sổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "mặc" là gì?
弟弟
乾淨
因為
穿

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "衣服" là gì?
quần áo
thấp
em trai
bởi vì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "khách sạn" là gì?
乾淨
旅館
藍色
因為

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "太太" là gì?
vợ
sạch
vui vẻ
cửa sổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?