Unit 3 E V

Unit 3 E V

9th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

E9 - UNIT 1

E9 - UNIT 1

9th Grade

56 Qs

MY NEW SCHOOL

MY NEW SCHOOL

6th - 9th Grade

60 Qs

tiếng việt live 2 .com

tiếng việt live 2 .com

1st - 12th Grade

61 Qs

Unit 2-3 E V

Unit 2-3 E V

9th Grade

60 Qs

Unit 3 V E

Unit 3 V E

9th Grade

65 Qs

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

5th Grade - University

55 Qs

Unit 1 : A visit from a pen pal

Unit 1 : A visit from a pen pal

9th Grade

59 Qs

Unit 3 E V

Unit 3 E V

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Trang Phan

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'prioritize (2) đọc là prai-o-rơ-taiz' có tiếng Việt là gì?
định, dự định (làm gì)
quan tâm, sự quan tâm
sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, quan trọng
sớm >< muộn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'a goal of' có tiếng Việt là gì?
cẩn thận >< bất cẩn
mục tiêu làm gì
quan tâm, sự quan tâm
sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, quan trọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'achieve/ accomplish (2)' có tiếng Việt là gì?
(thành công) đạt được (cái gì đó)
bị bỏng
mục tiêu làm gì
trước (cái gì, ai)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'achieve/ accomplish a goal of ..' có tiếng Việt là gì?
đạt được mục tiêu gì đó
đợi chờ (ai, cái gì)
lo lắng về
tham gia, đi học lớp học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'GIVE priority (đọc là pri-o-rơ-ty) + TO st/sb' có tiếng Việt là gì?
= go to: đi tới đâu, tham dự
dùng để hỏi lại khi ko nghe rõ người vừa nói chuy ệ n nói gì
sớm >< muộn
ưu tiên ai/ việc gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'TAKE/HAVE/GET priority OVER sb/st' có tiếng Việt là gì?
(thành công) đạt được (cái gì đó)
đạt/có được sự ưu tiên hơn ai/cái gì
duy trì, giữ (sự) khỏe mạnh
khó, chăm chỉ, cứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'well-balanced' có tiếng Việt là gì?
(a) cân bằng, đúng mực
bi quan về điều gì
tập thể dục
thói quen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?