Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji N4 - 2

Kanji N4 - 2

University

30 Qs

MTG - DT5 - 7.04

MTG - DT5 - 7.04

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Irodori SK 1 (Bab 4)

Irodori SK 1 (Bab 4)

University

25 Qs

goi & kanji jft

goi & kanji jft

University

25 Qs

Kanji

Kanji

University

25 Qs

Irodori Nyuumon Tesuto

Irodori Nyuumon Tesuto

University

25 Qs

kotoba jft

kotoba jft

University

32 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mỹ Anh Nông

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cho, tặng (tôi)" trong tiếng Nhật?

いただきます

ください

やります

あります

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nâng, nâng lên, tăng lên" trong tiếng Nhật?

上げます

下げます

かわいい

しんせつにします

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "hiếm, hiếm có" trong tiếng Nhật?

おいわい

きょうみ

めずらしい

おとしだま

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tiền mừng tuổi" trong tiếng Nhật?

じょうほう

みまい

おとしだま

おいわい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đồ chơi" trong tiếng Nhật?

えはがき

おもちゃ

えほん

ドライバー

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thăm người ốm" trong tiếng Nhật?

じょうほう

[お]みまい

おとしだま

おいわい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sở thích, quan tâm" trong tiếng Nhật?

ぶんぽう

しんせつにします

きょうみ

はつおん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?