
Câu hỏi Vật Lý Hạt Nhân

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Biết Không
Used 1+ times
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Hạt nhân nguyên tử gồm
electron và proton.
neutron và proton.
neutron và electron.
electron và pozitron.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Các nguyên tử là nguyên tử đồng vị khi hạt nhân của chúng có cùng số
proton.
neutron.
A.
(A-Z).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Hạt nhân 614C và hạt nhân 714N có cùng
số electron.
số nucleon.
số proton.
số neutron.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Số hạt nucleon mang điện tích trong hạt nhân bạc 107 47 Ag là
47.
60.
107.
154.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Các nguyên tử được gọi là đồng vị khi hạt nhân của chúng có
cùng số proton.
cùng số neutron.
cùng số nucleon.
cùng khối lượng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Hạt nhân nào sau đây có 136 neutron
23/ 11 Na.
238/ 92 U.
222/ 86 Ra.
209/ 84 Po.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
So với hạt nhân hạt nhân 612C. Hạt nhân 2756Co. có nhiều hơn
44 neutron và 21 proton.
23 neutron và 21 proton.
44 neutron và 23 proton.
23 neutron và 23 proton.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
67 questions
KTPL12 - ÔN TẬP HK1 - BÀI 5+6+7

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
Ôn Tập Môn GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
66 questions
vợ iuu Gwenn

Quiz
•
12th Grade
60 questions
GDQP Bài 7

Quiz
•
11th Grade - University
62 questions
Sinh 12

Quiz
•
12th Grade
61 questions
Đề cương tin học kì 2

Quiz
•
12th Grade
68 questions
Trắc nghiệm triết học

Quiz
•
12th Grade
68 questions
QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
PRIDE Always and Everywhere

Lesson
•
12th Grade
25 questions
ServSafe Foodhandler Part 3 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade