Chỉ đường - Showing direction

Chỉ đường - Showing direction

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

2nd - 6th Grade

16 Qs

haloween vui vẻ nhé!

haloween vui vẻ nhé!

6th Grade

12 Qs

(VĂN 8) TRỢ TỪ, THÁN TỪ

(VĂN 8) TRỢ TỪ, THÁN TỪ

8th Grade

10 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Đề thi vào lớp 6 trường THCS & THPT Marie Curie môn Tiếng Việt

Đề thi vào lớp 6 trường THCS & THPT Marie Curie môn Tiếng Việt

5th - 6th Grade

20 Qs

Ôn biện pháp tu từ 7

Ôn biện pháp tu từ 7

7th Grade

15 Qs

Thể thao

Thể thao

6th Grade

15 Qs

Ôn tập tiếng Việt 8

Ôn tập tiếng Việt 8

8th Grade

17 Qs

Chỉ đường - Showing direction

Chỉ đường - Showing direction

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Xuan Thi Tran

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'turn right'?

quay lại

đi thẳng

rẽ trái

rẽ phải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'on the left'?

ở bên phải

ở bên trái

đi thẳng

đi qua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'highway'?

đường

đường cao tốc

phố

ngã tư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'public place'?

ngã ba

vòng xoay

giao thông

nơi công cộng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'traffic'?

giao thông

đường một chiều

khoảng

đi tiếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'to keep going'?

đi tiếp

đi thẳng

quay lại

đi vào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'approximately'?

cho đến khi

đi qua

nhìn thấy

khoảng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?