Quiz về nghĩa tiếng Việt của cụm động từ

Quiz về nghĩa tiếng Việt của cụm động từ

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gerunds and Infinitives

Gerunds and Infinitives

9th - 12th Grade

28 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

CUTURAL

CUTURAL

12th Grade

26 Qs

7A 20w 27/9

7A 20w 27/9

KG - Professional Development

20 Qs

复习第十一课-课文2

复习第十一课-课文2

3rd Grade - University

25 Qs

Kiểm tra từ vựng đầu buổi 1/4

Kiểm tra từ vựng đầu buổi 1/4

12th Grade

25 Qs

NHỮNG ĐỨA CON TRONG GIA ĐÌNH

NHỮNG ĐỨA CON TRONG GIA ĐÌNH

12th Grade

22 Qs

Unit 1 - Task 1

Unit 1 - Task 1

KG - University

20 Qs

Quiz về nghĩa tiếng Việt của cụm động từ

Quiz về nghĩa tiếng Việt của cụm động từ

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Việt Nguyễn

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: trốn thoát, thoát khỏi

bring down

break away

call out

get over

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: nuôi nấng

bring up

bring in

take off

fall for

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: gây ra, mang lại

break in

break off

bring about

get down to

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: đột nhập

get in

break in

take back

fall out

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: có cảm tình, bắt đầu thói quen mới

take to

put off

bring up

fall apart

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: gọi điện lại

call back

call in

call out

bring about

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt: trộm mất rồi tẩu thoát

bring away

run off

make off with

fall on

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?