
Bài kiểm tra về lời nói gián tiếp

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
ngoc chu
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn lời nói gián tiếp đúng: Tom nói, "Tôi mệt."
Tom nói anh ấy mệt.
Tom nói anh ấy đã mệt.
Tom nói tôi đã mệt.
Tom nói anh ấy mệt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn lời nói gián tiếp đúng: Cô ấy nói, "Tôi sẽ đi học vào ngày mai."
Cô ấy nói cô ấy sẽ đi học vào ngày hôm sau.
Cô ấy nói cô ấy sẽ đi học vào ngày hôm sau.
Cô ấy nói cô ấy đã đi học vào ngày mai.
Cô ấy nói cô ấy đi học vào ngày hôm sau.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn lời nói gián tiếp đúng: Họ nói, "Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua."
Họ nói họ đã xem một bộ phim vào đêm trước.
Họ nói họ đã xem một bộ phim vào đêm trước.
Họ nói chúng tôi đã xem một bộ phim vào đêm trước.
Họ nói họ đã xem một bộ phim tối qua.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn động từ báo cáo đúng: Anna: "Tôi thích sô cô la."
Anna nói rằng cô ấy thích sô cô la.
Anna nói rằng cô ấy đã thích sô cô la.
Anna nói với tôi rằng cô ấy thích sô cô la.
Anna nói cô ấy thích sô cô la.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hôm nay chuyển thành gì trong lời nói gián tiếp?
bây giờ
ngày hôm trước
ngày đó
ngày trước ngày mai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn lời nói gián tiếp đúng: Anh ấy nói, "Mẹ tôi đang nấu ăn."
Anh ấy nói mẹ anh ấy đang nấu ăn.
Anh ấy nói mẹ anh ấy đã nấu ăn.
Anh ấy nói mẹ tôi đang nấu ăn.
Anh ấy nói mẹ anh ấy đã nấu ăn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức báo cáo của câu hỏi này là gì? "Bạn có thích pizza không?" cô ấy hỏi tôi.
Cô ấy hỏi tôi nếu tôi thích pizza.
Cô ấy hỏi tôi có thích pizza không.
Cô ấy hỏi tôi nếu tôi đã thích pizza.
Cô ấy hỏi tôi tôi đã thích pizza.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Bài kiểm tra hoàn thành câu

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Unit 5-L2

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
TEST 3

Quiz
•
University
10 questions
BTap tiếng việt_1

Quiz
•
University
13 questions
chiến lược từ vựng

Quiz
•
University
10 questions
VIỆT BẮC

Quiz
•
University
9 questions
Câu hỏi về Hecci

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
FREE TIME PART 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade