chuong 5

chuong 5

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kim loại

Kim loại

12th Grade

20 Qs

Dãy điện hóa của kim loại

Dãy điện hóa của kim loại

12th Grade

15 Qs

ăn mòn kim loại

ăn mòn kim loại

12th Grade

20 Qs

Đại cương kim loại

Đại cương kim loại

12th Grade

20 Qs

TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI, DÃY ĐIỆN HOÁ KIM LOẠI

TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI, DÃY ĐIỆN HOÁ KIM LOẠI

12th Grade

20 Qs

Ôn tập sự ăn mòn kim loại

Ôn tập sự ăn mòn kim loại

12th Grade

20 Qs

ĂN MÒN KIM LOẠI

ĂN MÒN KIM LOẠI

12th Grade

21 Qs

KHẢO BÀI ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI - 2 LỚP 12A5

KHẢO BÀI ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI - 2 LỚP 12A5

12th Grade

20 Qs

chuong 5

chuong 5

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

Thảo Nguyễn

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu cặp oxi hoá − khử ứng với quá trình khử: Fe2+ + 2e → Fe là



Fe3+/Fe2

Fe2+/Fe

Fe3+/Fe

Fe2+/Fe3+.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số các ion: Ag+, Al3+, Na+, Mg2+, ion nào có tính oxi hoá mạnh nhất ở điều kiện chuẩn?

Na+

Mg2+.

Ag+.

Al3+.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. Dãy các kim loại được sắp xếp theo chiều tính khử giảm dần là

K > Na > Mg > Cu > Ag > Al

Ba > K > Ag > Cu > Fe > Al.

K > Mg > Al > Fe > Cu > Ag.

Ca > Zn > Cu > Mg> Fe > Al.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các ion được sắp xếp theo chiều tính oxi hoá giảm dần là

K+ > Mg2+ > Al3+ > Fe2+ > Cu2+.

Fe2+ > Cu2+ > K+ > Mg2+ > Al3+.

Cu2+ > Fe2+ > K+ > Mg2+ > Al3+

Cu2+ > Fe2+ > Al3+ > Mg2+ > K+

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho pin điện hoá Al – Pb. Biết   EοAl3+/Al=−1,66V  EAl3+/Alο=−1,66V; EοPb2+/Pb=−0,13VEPb2+/Pbο=−0,13V. Sức điện động của pin điện hoá Al – Pb là

1,79V

−1,79V. 

−1,53V

1,53V.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxi hoá − khử nào được quy ước bằng 0?

Na+/Na

2H+/H2.

Al3+/Al

Cl2/2Cl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện chuẩn, kim loại nào sau đây tác dụng được với dung dịch HCl?

Mg.      

Cu

Hg. 

Au

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?