Crossword: Airport, Market, Hospital

Crossword: Airport, Market, Hospital

5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS3_Unit 1_Review Grammar 2_Adverbs of manner

GS3_Unit 1_Review Grammar 2_Adverbs of manner

3rd - 5th Grade

14 Qs

SA Training Quiz

SA Training Quiz

1st - 5th Grade

10 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP WRITING T3

KIỂM TRA 15' LỚP WRITING T3

5th Grade

12 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Starter 24

Starter 24

5th Grade

10 Qs

Unit20 lesson1grade5test

Unit20 lesson1grade5test

5th Grade

12 Qs

Subjects

Subjects

5th Grade

12 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

Crossword: Airport, Market, Hospital

Crossword: Airport, Market, Hospital

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Thầy Minh

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(1)

Con nhìn hình ảnh và đoán xem, đây là từ nào?

(Gợi ý cho con: I R U T F)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(2)

Con nhìn hình ảnh và đoán xem, đây là ở đâu?

(Gợi ý cho con: R A T E K M)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(3)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

After the passengers check in, they usually ____ in the waiting room.

(After: Sau khi)

(Gợi ý cho con: T A W I)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(4)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

Từ này có nghĩ là "Rẻ" trong tiếng Việt.

Things in the market are ____.

(Gợi ý cho con: H A P A C)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(5)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

Who is she?

She is a ____ in the hospital.

(Gợi ý cho con: T E N P T A I)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(6)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

What is this?

This is ____.

(Gợi ý cho con: N E M I C I D E)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(7)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

Who is she?

She is a ____. She is flying a plane.

(Gợi ý cho con: T O P L I)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

(8)

Con tìm từ còn thiếu để điền vào ô trống sau:

What is this?

It is the ____.

(Gợi ý cho con: K Y S)

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ khóa của con là ____.