Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

10th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAB 7 ALGORITMA DAN PEMROGRAMAN X

BAB 7 ALGORITMA DAN PEMROGRAMAN X

10th Grade

47 Qs

UNIT 2.2 PROGRAMMING TECHNIQUES

UNIT 2.2 PROGRAMMING TECHNIQUES

10th Grade

50 Qs

Week 6 - Input/Output Functions

Week 6 - Input/Output Functions

9th - 12th Grade

46 Qs

Menerapkan Teknik Penelusuran Search Engine

Menerapkan Teknik Penelusuran Search Engine

10th Grade

45 Qs

M1SM1 SOP

M1SM1 SOP

10th Grade

47 Qs

GCSE Computing Quiz

GCSE Computing Quiz

7th - 11th Grade

45 Qs

GRADE 10 Q2 DEPARTMENTAL TEST

GRADE 10 Q2 DEPARTMENTAL TEST

10th Grade

50 Qs

SOAL PPT

SOAL PPT

9th - 12th Grade

50 Qs

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Kiểu Dữ Liệu Danh Sách trong Python

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Easy

Created by

Trần Huy

Used 1+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kiểu dữ liệu danh sách trong Python được biểu diễn bằng:

{}

[]

()

<>

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Danh sách trong Python có thể chứa:

Chỉ số nguyên

Chỉ kiểu chuỗi

Các kiểu dữ liệu khác nhau

Chỉ kiểu số thực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Chỉ số (index) của phần tử đầu tiên trong danh sách Python là:

-1

1

0

2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kết quả của len([10, 20, 30, 40]) là:

3

4

5

2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Để truy cập phần tử thứ ba trong danh sách a = [5, 8, 9, 12], ta dùng:

a[2]

a[3]

a(2)

a{2}

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kết quả của đoạn mã sau là gì? A = [2, 5, 8] A[1] = 10 print(A)

[2, 10, 8]

[2, 5, 10]

[2, 10]

[10, 2, 8]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trong Python, danh sách có thể được ghép lại với nhau bằng toán tử:

*

&

+

/

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?