Câu hỏi về SQL

Câu hỏi về SQL

University

142 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Phân tích Kinh doanh

Trắc nghiệm Phân tích Kinh doanh

University

140 Qs

Chương 2-Tâm lý học xã hộii

Chương 2-Tâm lý học xã hộii

University

143 Qs

Ôn Tập Tài Chính Công

Ôn Tập Tài Chính Công

University

141 Qs

Văn Minh Ai Cập

Văn Minh Ai Cập

University

140 Qs

Câu hỏi Hóa học

Câu hỏi Hóa học

University

143 Qs

Cơ sở văn hóa - part 2

Cơ sở văn hóa - part 2

University

144 Qs

4.水曜日

4.水曜日

University

143 Qs

c4-6

c4-6

University

137 Qs

Câu hỏi về SQL

Câu hỏi về SQL

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Pham PunNy

FREE Resource

142 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là viết tắt của từ gì?

Structured Query Language

Simple Query Language

Sequential Query Language

Standard Question Language

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh nào được dùng để lấy dữ liệu từ bảng?

GET

SELECT

RETRIEVE

FETCH

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh nào dùng để thêm dữ liệu mới vào bảng?

INSERT INTO

ADD NEW

UPDATE

CREATE

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh nào dùng để xóa dữ liệu?

DELETE

REMOVE

DROP

ERASE

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh nào dùng để sửa dữ liệu trong bảng?

UPDATE

ALTER

MODIFY

CHANGE

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh CREATE TABLE dùng để:

Tạo một cột mới

Tạo bảng mới

Tạo hàng mới

Tạo dữ liệu mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ khóa nào được dùng để lọc dữ liệu?

FROM

SELECT

WHERE

FILTER

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?