Kiến thức về INCOTERMS 2010

Kiến thức về INCOTERMS 2010

University

166 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LIST 1 - PACK 4 - PAGE 7,8

LIST 1 - PACK 4 - PAGE 7,8

University

165 Qs

Các Nghề Nghiệp và Đồ Vật

Các Nghề Nghiệp và Đồ Vật

University

161 Qs

Revision 1-7 Round up 1

Revision 1-7 Round up 1

University

161 Qs

lớp 7 ôn tập 4 unit đầu

lớp 7 ôn tập 4 unit đầu

University

162 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 15

TỪ VỰNG BUỔI 15

University

170 Qs

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

Câu hỏi triết học Mác - Lênin

University

161 Qs

KỸ NĂNG MỀM

KỸ NĂNG MỀM

University

164 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 27

TỪ VỰNG NGÀY 27

University

165 Qs

Kiến thức về INCOTERMS 2010

Kiến thức về INCOTERMS 2010

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Vinh Hoang

FREE Resource

166 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

INCOTERMS 2010 được soạn thảo bởi:

Dưới sự chỉ đạo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Theo "quyền thúc đẩy thương mại" được Quốc hội Hoa Kỳ phê chuẩn

Phòng Thương mại Quốc tế (ICC)

Bởi sự kết hợp giữa các thành viên ASEAN, NAFTA và EU

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu theo điều kiện nào?

FAS

CFR

CIF

CFR & CIF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp đồng thương mại là gì?

Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, tạo nghĩa vụ thực hiện (hoặc không thực hiện) một việc và quyền yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ.

Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Thỏa thuận giữa người vận chuyển hàng hóa/hành khách với người gửi hàng, người nhận hàng hoặc hành khách.

Thỏa thuận giữa hai bên, tạo nghĩa vụ thực hiện một việc và quyền yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Incoterms áp dụng cho:

Hợp đồng mua bán và hợp đồng vận chuyển

Hợp đồng bảo hiểm

Hợp đồng mua bán

Hợp đồng vận chuyển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Incoterms được ghi trên tất cả các chứng từ sau TRỪ:

Hóa đơn thương mại

Tất cả các đáp án trên đều đúng

Hóa đơn tạm tính (Pro-forma invoice)

Thư tín dụng (L/C)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động của Broker (người môi giới) là gì?

Đàm phán thay mặt người mua và người bán.

Là người ký hợp đồng với bên thứ ba bằng tên của mình.

Nhiệm vụ được xác định bởi hợp đồng.

Thực hiện hoạt động xếp hàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài liệu chính được lập giữa Forwarder/Shipper và Carrier là:

Hợp đồng giao nhận (Forwarding contract)

Hợp đồng vận chuyển (Contract of carriage)

Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of insurance)

Hợp đồng thương mại (Trade contract)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Quizizz