
vật lý

Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Easy
Trần Minh
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ SI, đơn vị của diện tích là
Vôn(V)
Culông (C)
mét vuông
Vôn trên mét(V/m)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm thí nghiệm, đưa hai quả cầu kim loại tích điện lại gần nhau thì chúng đẩy nhau. Kết luận nào sau đây đúng?
Hai quả cầu nhiễm điện cùng dấu
Hai quả cầu nhiễm điện trái dấu
Hai quả cầu cùng nhiễm điện điện âm
Hai quả cầu cùng nhiễm điện dương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về khái niệm điện trường. Điện trường là dạng vật chất tồn tại
xung quanh vật và truyền tương tác giữa các vật
xung quanh điện tích và truyền tương tác giữa các điện tích
xung quanh nam châm và truyền tương tác giữa các nam châm
xung quanh điện tích và truyền tương tác giữa các vật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng của hạt điện tích chuyển động trong điện trường đều có trong
ống phóng tia điện tử
máy giặt
máy lọc nước
nồi cơm điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường đều là điện trường mà cường độ điện trường tại các điểm khác nhau có giá trị
bằng nhau về độ lớn, giống nhau về phương và chiều
bằng nhau về độ lớn, giống nhau về phương và khác nhau về chiều
bằng nhau về độ lớn, khác nhau về phương và giống nhau về chiều
khác nhau về độ lớn, giống nhau về phương và chiều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện trường trong sự dịch chuyển của điện tích q từ điểm M đến điểm N sẽ không phụ thuộc vào
điện tích q
cường độ điện trường E
vị trí điểm M và điểm N
hình dạng đường đi từ M đến N
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thể năng của điện tích q tại điểm M trong điện trường đều là
Wm=q.E.d
Wm=E.d
Wm=U.E.d
Wm=q.E/d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade