Vocab Unit 6

Vocab Unit 6

6th - 8th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỰ BẢO VỆ BẢN THÂN

TỰ BẢO VỆ BẢN THÂN

6th Grade

10 Qs

Đọc hiểu: Đừng thay đổi thế giới

Đọc hiểu: Đừng thay đổi thế giới

3rd - 10th Grade

10 Qs

haloween vui vẻ nhé!

haloween vui vẻ nhé!

6th Grade

12 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

13 Qs

BÀI 14 - HSK1 GIÁO TRÌNH CHUẨN

BÀI 14 - HSK1 GIÁO TRÌNH CHUẨN

6th Grade

15 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

GTHN Q1 - ÔN TẬP

GTHN Q1 - ÔN TẬP

6th - 8th Grade

12 Qs

Truyện ngắn, tiểu thuyết nước ngoài

Truyện ngắn, tiểu thuyết nước ngoài

8th Grade

15 Qs

Vocab Unit 6

Vocab Unit 6

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pharmacy (n)

/ˈfɑːməsi/

Hiệu thuốc / Nhà thuốc

Bệnh viện

Phòng khám

Dược sĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Underground (n)

/ˈʌndəɡraʊnd/

Tàu điện ngầm / Dưới lòng đất

Trên mặt đất

Cầu vượt

Đường hầm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flight (n)

/flaɪt/

Chuyến bay

Hành lý

Sân bay

Chuyến đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Square (n)

/skweə(r)/

Quảng trường

Hình tròn

Hình chữ nhật

Tam giác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Department store (n)

/dɪˈpɑːtmənt stɔː/

Cửa hàng bách hóa

Cửa hàng điện tử

Cửa hàng thời trang

Cửa hàng tạp hóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lift (n)

Thang máy/ Chuyến đi nhờ xe.

Xe buýt

Máy bay

Tàu hỏa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Transportation (n)

Giao thông / Vận chuyển

Vận tải / Chở hàng

Đi lại / Di chuyển

Giao thông vận tải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?