trải nguêhm

trải nguêhm

KG

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN GIỮA KÌ II

ÔN GIỮA KÌ II

11th Grade

71 Qs

Pháp luật

Pháp luật

KG

61 Qs

lịch sử

lịch sử

KG

62 Qs

Quiz về Kinh doanh và Nộp thuế

Quiz về Kinh doanh và Nộp thuế

12th Grade

67 Qs

sử 12

sử 12

2nd Grade

67 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Sinh Học

Câu Hỏi Ôn Tập Sinh Học

KG

70 Qs

Quiz về Lịch sử 10 gk1

Quiz về Lịch sử 10 gk1

KG

61 Qs

Tin

Tin

KG

66 Qs

trải nguêhm

trải nguêhm

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

8sq8q52wnx apple_user

Used 3+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'stigma' mean?

Sự nổi bật

Sự kỳ thị

Sự tưởng thưởng

Sự xoa dịu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'awe-inspiring' mean?

Đáng buồn

Gây khó chịu

Gây kinh ngạc, kính phục

Gây mâu thuẫn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'thought-provoking' mean?

Gây nhàm chán

Gợi suy nghĩ

Gây mệt mỏi

Dễ hiểu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'perform' mean?

Dự đoán

Trình diễn, thực hiện

Phân tích

Tưởng tượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'determine' mean?

Lựa chọn

Quyết định, xác định

Thảo luận

Giải thích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'secure' mean?

Mất kiểm soát

An toàn, đảm bảo

Hạn chế

Cởi mở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'casual' mean?

Trịnh trọng

Bình thường, không trang trọng

Căng thẳng

Nghiêm túc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?