
Ôn Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Tu Cam
Used 1+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định luật Coulomb, lực tương tác giữa hai điện tích điểm đặt trong chân không có độ lớn tỉ lệ
thuận với khoảng cách giữa hai điện tích điểm.
nghịch với tích khối lượng của hai điện tích điểm.
nghịch với bình phương khoảng cách giữa điện tích điểm.
nghịch với tích độ lớn của hai điện tích điểm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính độ lớn lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích trong chân không là
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
khả năng sinh công của điện trường khi đặt một điện tích thử q tại điểm đang xét.
khả năng tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
khả năng tích điện của tụ điện khi đặt một hiệu điện thế U vào hai bản tụ.
điện trường về phương diện tạo ra thế năng khi đặt tại đó một điện tích thử q.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường do một điện tích Q gây ra trên điện tích thử q là
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về điện trường, phát biểu nào sau đây là sai?
Điện trường của điện tích Q ở các điểm càng xa Q càng yếu.
Điện trường tác dụng lên các điện tích khác đặt trong nó.
Điện trường tồn tại xung quanh điện tích và truyền tương tác giữa các điện tích.
Xung quanh hệ gồm hai điện tích đặt gần nhau chỉ có điện trường do một điện tích gây ra.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của cường độ điện trường là
V/m (vôn trên mét).
C (cu-lông).
N (newton).
V.m (vôn nhân mét).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại một điểm có 2 cường độ điện trường thành phần vuông góc với nhau và có độ lớn 3000 V/m và 4000 V/m. Độ lớn cường độ điện trường tổng hợp là
1000 V/m.
7000 V/m.
5000 V/m.
6000 V/m.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade