UNIT 2 (GS + IL)

UNIT 2 (GS + IL)

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

BÀI 2

BÀI 2

12th Grade

23 Qs

Idiom 130 🦕

Idiom 130 🦕

12th Grade

15 Qs

GENEALOGY

GENEALOGY

12th Grade

20 Qs

unit 6 Future job

unit 6 Future job

12th Grade

20 Qs

GRADE 12 - THOSE IN NEED 2

GRADE 12 - THOSE IN NEED 2

12th Grade

17 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

UNIT 2 (GS + IL)

UNIT 2 (GS + IL)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

occasion /əˈkeɪʒn/ (n)

What does 'occasion' mean in Vietnamese?

dịp

thời gian

sự kiện

cơ hội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elder /ˈel.dər/ (n)

người lớn tuổi

trẻ em

thanh niên

người trung niên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confusion /kənˈfjuːʒn/ (n)

sự bối rối

sự rõ ràng

sự ngạc nhiên

sự lo lắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

open mind /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/ (n.p)

tâm trí cởi mở

tâm trí khép kín

tâm trí bình thường

tâm trí rối loạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

folk song /fəʊk sɒŋ/ (n.p)

bài ca dân gian

bài hát hiện đại

bài thơ cổ điển

bài nhạc pop

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n)

sự đúng giờ

sự chậm trễ

sự lộn xộn

sự không chắc chắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v)

What does it mean?

kỷ niệm

tổ chức

thưởng thức

đánh giá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?