UNIT 2 (GS + IL)

UNIT 2 (GS + IL)

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

E12 - UNIT 1 - VOCAB

E12 - UNIT 1 - VOCAB

12th Grade

23 Qs

VOCABULARY

VOCABULARY

10th - 12th Grade

20 Qs

C15T1 Vocab

C15T1 Vocab

12th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

12th Grade

20 Qs

TOPIC 5: MARKETING

TOPIC 5: MARKETING

12th Grade

25 Qs

TOPIC: SPACE

TOPIC: SPACE

KG - Professional Development

25 Qs

Idiom 34 :<

Idiom 34 :<

12th Grade

19 Qs

UNIT 2 (GS + IL)

UNIT 2 (GS + IL)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 28+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

occasion /əˈkeɪʒn/ (n)

What does 'occasion' mean in Vietnamese?

dịp

thời gian

sự kiện

cơ hội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elder /ˈel.dər/ (n)

người lớn tuổi

trẻ em

thanh niên

người trung niên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confusion /kənˈfjuːʒn/ (n)

sự bối rối

sự rõ ràng

sự ngạc nhiên

sự lo lắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

open mind /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/ (n.p)

tâm trí cởi mở

tâm trí khép kín

tâm trí bình thường

tâm trí rối loạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

folk song /fəʊk sɒŋ/ (n.p)

bài ca dân gian

bài hát hiện đại

bài thơ cổ điển

bài nhạc pop

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n)

sự đúng giờ

sự chậm trễ

sự lộn xộn

sự không chắc chắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v)

What does it mean?

kỷ niệm

tổ chức

thưởng thức

đánh giá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?