yen nhi

yen nhi

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

37 Qs

B- REVIEW READING DAY 1

B- REVIEW READING DAY 1

University

43 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Unit 6 - Reading

Unit 6 - Reading

University

42 Qs

Adjective comparisons and Gerunds & Infinitives

Adjective comparisons and Gerunds & Infinitives

University

46 Qs

Từ Vựng NPNG 1-60

Từ Vựng NPNG 1-60

University

45 Qs

Test 1 listening

Test 1 listening

University

36 Qs

Real listening and speaking 1 Unit 6

Real listening and speaking 1 Unit 6

University

44 Qs

yen nhi

yen nhi

Assessment

Quiz

Created by

minh võ

English

University

1 plays

Easy

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

dental emergency
cấp cứu nha khoa
cuộc hẹn
1.     đặt lịch hẹn
nướu (lợi) bị sưng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

an appointment
cuộc hẹn
1.     đặt lịch hẹn
nướu (lợi) bị sưng
phòng khám

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

to schedule an appointment
1.     đặt lịch hẹn
nướu (lợi) bị sưng
phòng khám
giải pháp tạm thời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

a swollen gum
nướu (lợi) bị sưng
phòng khám
giải pháp tạm thời
quyết định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

a clinic
phòng khám
giải pháp tạm thời
quyết định
1.     việc trám (răng)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

a temporary solution
giải pháp tạm thời
quyết định
1.     việc trám (răng)
1.     dai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

to determine
quyết định
1.     việc trám (răng)
1.     dai
sự hủy bỏ

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?