TIẾNG ANH 11_UNIT 2 VOCAB

TIẾNG ANH 11_UNIT 2 VOCAB

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE(VOCAB)

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE(VOCAB)

11th Grade

20 Qs

Vocabulary (GCSE 05)

Vocabulary (GCSE 05)

10th - 12th Grade

20 Qs

Generation Gap

Generation Gap

11th Grade

15 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

unit 1 getting started lớp 11

unit 1 getting started lớp 11

11th Grade

17 Qs

Review vocabulary 1

Review vocabulary 1

11th Grade

20 Qs

Generation gap

Generation gap

11th Grade

20 Qs

Unit 2 (1) - Grade 11

Unit 2 (1) - Grade 11

11th Grade

23 Qs

TIẾNG ANH 11_UNIT 2 VOCAB

TIẾNG ANH 11_UNIT 2 VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/

What does it mean?

người trụ cột gia đình

người làm việc

người tiêu dùng

người quản lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adapt (v) /əˈdæpt/

thích nghi, thay đổi cho phù hợp

bảo tồn, giữ nguyên

phát triển, mở rộng

giảm thiểu, hạn chế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nuclear family (n) /ˌnjuːkliə ˈfæməli/

gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ

gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ

gia đình đơn thân, chỉ có một người nuôi dưỡng

gia đình kết hợp, bao gồm hai gia đình khác nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

curious (adj) /ˈkjʊəriəs/

tò mò, muốn tìm hiểu

không quan tâm

thờ ơ

bình thường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/

What is the meaning of 'behaviour' in Vietnamese?

hành vi

tình huống

hành động

phản ứng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Follow in one's footsteps (idiom) /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/

theo bước, nối nghiệp

bước ra ngoài, khám phá

trở thành người lãnh đạo

theo dõi ai đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

thế giới

thế hệ mới

sự phát triển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?