GS9 Unit 5,6, 8

GS9 Unit 5,6, 8

9th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 9- unit 7

English 9- unit 7

9th Grade

39 Qs

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

1st Grade - University

36 Qs

Unit 2: City Life

Unit 2: City Life

9th Grade

34 Qs

TA lớp 9 unit 1- Review 1

TA lớp 9 unit 1- Review 1

9th Grade

38 Qs

0944 406 848 (U6 -PHẦN 2 )

0944 406 848 (U6 -PHẦN 2 )

9th Grade

34 Qs

3A2 - LESSON 8: REVIEW 1

3A2 - LESSON 8: REVIEW 1

3rd Grade - University

40 Qs

G9-B1-T4-Revision đề 5-bộ 2

G9-B1-T4-Revision đề 5-bộ 2

9th Grade

31 Qs

ETIME-ETS 2020- TEST 4

ETIME-ETS 2020- TEST 4

7th Grade - Professional Development

34 Qs

GS9 Unit 5,6, 8

GS9 Unit 5,6, 8

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Nguyễn My

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'brilliant' nghĩa là gì?

Rất ấn tượng, rất thông minh

Sự thiếu

Sự trải nghiệm

Điệu nhảy dân tộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'confidence' nghĩa là gì?

Niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

Thực vật

Sự thiếu

Đáng nhớ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'coral reef' nghĩa là gì?

Rạn san hô

Đáng nhớ

Điệu nhảy dân tộc

Sự trải nghiệm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'eco-tour' nghĩa là gì?

Du lịch sinh thái

Sự thiếu

Niềm tin

Điệu nhảy dân tộc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'embarrassing' nghĩa là gì?

Bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ

Đáng nhớ

Rất ấn tượng

Sự thiếu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'exhilarating' nghĩa là gì?

Đầy phấn khích

Đẹp mắt

Sự trải nghiệm

Thực vật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'experience' nghĩa là gì?

Sự trải nghiệm, kinh nghiệm

Rạn san hô

Đáng nhớ

Điệu nhảy dân tộc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?