GS9 Vocab Unit 7, 9, 11

GS9 Vocab Unit 7, 9, 11

9th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ mới Unit 10 lớp 9

Từ mới Unit 10 lớp 9

9th Grade

27 Qs

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

0944 406 848 (U1-PHẦN 1)

0944 406 848 (U1-PHẦN 1)

9th Grade

30 Qs

Huy 11/5

Huy 11/5

9th Grade

31 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

GS9 Vocab Unit 7, 9, 11

GS9 Vocab Unit 7, 9, 11

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Nguyễn My

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'access' nghĩa là gì?

Tiếp cận

Điểm đến

Đặc điểm

Hệ sinh thái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'annual' nghĩa là gì?

(Xảy ra) hàng năm

Uy nghi, tráng lệ

Tiếp cận

Hệ sinh thái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'biodiversity' nghĩa là gì?

Sự đa dạng sinh học

Điểm đến

Hệ sinh thái

Đặc điểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'crazy (about sth)' nghĩa là gì?

Thích mê

Uy nghi, tráng lệ

Hệ sinh thái

Tiếp cận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'destination' nghĩa là gì?

Điểm đến

Địa điểm

Uy nghi, tráng lệ

Tiếp cận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ecosystem' nghĩa là gì?

Hệ sinh thái

Tiếp cận

Uy nghi, tráng lệ

Địa điểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'feature' nghĩa là gì?

Đặc điểm

Hệ sinh thái

Tiếp cận

Sự đa dạng sinh học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?