UNIT 6 - G8

UNIT 6 - G8

1st - 5th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Máy tính và em

Máy tính và em

4th Grade

35 Qs

Flyers- Weather

Flyers- Weather

1st - 5th Grade

36 Qs

Từ vụng unit 1 12

Từ vụng unit 1 12

1st - 3rd Grade

41 Qs

Ôn tập học kì 2 lớp 3 p1

Ôn tập học kì 2 lớp 3 p1

3rd Grade

42 Qs

unit 1_E4

unit 1_E4

1st - 5th Grade

37 Qs

GRADE 9

GRADE 9

1st Grade

37 Qs

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

Unit 6_Reading

Unit 6_Reading

2nd Grade

34 Qs

UNIT 6 - G8

UNIT 6 - G8

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. dogsled (n)
xe trượt tuyết chó kéo
phương tiện giao thông
sự tự do
người dân, dân cư
làm sống lại, hồi sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. experience (n, v)
kinh nghiệm, trải nghiệm
cúi
giúp ai đó giải trí
Quyên góp
phục vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. greet (v)
chào, chào hỏi
ôm
tập trung vào
tiện lợi, tiện ích
cơ bản, chủ yếu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. greeting (n)
lời chào
bắt tay
nổi tiếng, được biết đến
có hại , gây hại
thức ăn đường phố

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. habit (n)
thói quen
xe trượt tuyết chó kéo
phương tiện giao thông
sự tự do
thuộc bộ tộc, thành bộ lạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. in the habit of
có thói quen làm gì
kinh nghiệm, trải nghiệm
cúi
giúp ai đó giải trí
người dân, dân cư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. hurry (n, v)
vội vàng
chào, chào hỏi
ôm
tập trung vào
Quyên góp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?