Số chẵn - số lẻ

Số chẵn - số lẻ

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hàm số lớp 10

hàm số lớp 10

10th Grade

12 Qs

SỐ NGUYÊN TỐ - HỢP SỐ

SỐ NGUYÊN TỐ - HỢP SỐ

6th Grade

10 Qs

Hàm số lượng giác

Hàm số lượng giác

11th Grade

10 Qs

HÀM SỐ SIN

HÀM SỐ SIN

11th Grade

8 Qs

Luyện tập 2

Luyện tập 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 1-Tập hợp

Bài 1-Tập hợp

6th Grade

10 Qs

BUỔI 3: SO SÁNH, TÌM SỐ TỰ NHIÊN (LỚP 3A0)

BUỔI 3: SO SÁNH, TÌM SỐ TỰ NHIÊN (LỚP 3A0)

1st - 5th Grade

10 Qs

Toán 4 - Chia một tổng cho một số

Toán 4 - Chia một tổng cho một số

4th Grade

14 Qs

Số chẵn - số lẻ

Số chẵn - số lẻ

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Hard

Created by

Giáo viên

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết một số là số chẵn là

Số đó chia hết cho 2

Số có tận cùng là 0; 2; 4; 6; 8

Cả A và B đều sai

Cả A và B đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết một số là số lẻ là

Số đó không chia hết cho 2

Số có tận cùng là 1; 3; 5; 7; 9

Cả A và B đều sai

Cả A và B đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lẻ nhỏ nhất có 5 chữ số là

10 001

11000

10100

10010

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chẵn lớn nhất có 4 chữ số là

9999

9800

9998

9899

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lẻ liền sau của số lẻ nhỏ nhất có năm chữ số

10010

10003

13000

11030

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chẵn nhỏ nhất có năm chữ số khác nhau

12340

10342

10234

10432

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của số chẵn nhỏ nhất có năm chữ số khác nhau là

10324

10432

10234

10233

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền sau của số lẻ nhỏ nhất có năm chữ số là

10003

10002

10020

10030

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết tiếp các số chẵn để được ba số chẵn liên tiếp: 78; ..?..; ..?..

82; 84

80; 84

76; 80

80; 82