Danh tư N4 (1)

Danh tư N4 (1)

3rd Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - Bài 19  文法・漢字・語彙

N5 - Bài 19  文法・漢字・語彙

3rd Grade

16 Qs

Kanji N5 Part 1

Kanji N5 Part 1

1st - 5th Grade

10 Qs

N5 - Bài 22 文法

N5 - Bài 22 文法

3rd Grade

12 Qs

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

1st - 5th Grade

14 Qs

N5 - 第42課 文法・語彙

N5 - 第42課 文法・語彙

3rd Grade

11 Qs

N5 - Bài 23 文法

N5 - Bài 23 文法

3rd Grade

10 Qs

Nhập môn - Bài 2  挨拶2

Nhập môn - Bài 2  挨拶2

3rd Grade

12 Qs

Danh tư N4 (1)

Danh tư N4 (1)

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Trangpipi Hoang

Used 3+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Em bé sơ sinh

あき

Ở giữa

あいだ

Em bé lọt lòng

あかんぼう

赤ん坊

Mùa thu

あかちゃん

赤ちゃん

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ít hơn~

いがく

医学

Ngoài ra

いがい

以外

Vui chơi

あそび

遊び

Y học

いか

以下

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bác sỹ

いしゃ

医者

Trên, trở lên

いじょう

以上

Hòn đá

いし

ý kiến

いけん

意見

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quê, nông thôn

いない

以内

Một lần

いと

Sợi chỉ

一度

いちど

Trong, phạm vi

いなか

田舎

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Ý nghĩa

うで

Lễ tân

うけつけ

受付

Nói dối

うそ

Cánh tay

いみ

意味

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Sự chúc mừng

うりば

売り場

Quầy bán hàng

おいわい

お祝い

Tài xế, lái xe

うんてんしゅ

運転手

Mặt sau, đằng sau

うら

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Món quà

おこさん

お子さん

Tủ đựng đồ, tủ âm kiểu Nhật

おくじょう

屋上

Sân thượng

おくりもの

贈り物

Con (người khác)

おしいれ

押し入れ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?