(Ôn tập tuyển sinh) Reported Speech

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Medium
Hu Clary
Used 1+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các thay đổi trong câu tường thuật
các từ tường thuật
các ngôi (đại từ, tính từ/ đại từ sở hữu)
các trạng từ thời gian, nơi chốm và từ chỉ định
lùi thì về quá khứ
tất cả các đáp án trên
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Các trường hợp không thay đổi thì
Khi động từ tường thuật (say, tell, ask…) ở thì hiện tại đơn, tương lai đơn hay hiện tại hoàn thành
Tường thuật một sự thật hiển nhiên, một chân lý, định luật khoa học hay vật lý
Khi động từ trong câu trực tiếp là các động từ như: USED TO, hay các động từ khiếm khuyết: COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD TO, HAD BETTER. Khi tường thuật mệnh đề ước muốn (wish): theo sau động từ WISH, WOULD RATHER, IF ONLY
Khi động từ trong câu trực tiếp ở các thì: Past Continuous, Past perfect, Past Perfect Continuous, (nếu thì Simple Past đi kèm một thời gian cụ thể)
Các câu điều kiện loại 2, 3 (câu điều kiện không thật).
Cấu trúc “It’s (high) time…”
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Từ tường thuật dùng cho tường thuật câu trần thuật
said
said to O
told
told O
said O
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc tường thuật: S + told + O that.. dùng cho tường thuật loại câu nào?
trần thuật
mệnh lệnh, yêu cầu
câu hỏi
tất cả đáp án trên
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc: S + asked + O... dùng cho tường thuật câu gì?
trần thuật
mệnh lệnh, yêu cầu
câu hỏi
tất cả đáp án trên
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc của câu tường thuật yêu cầu, mệnh lệnh là gì?
S+ asked O+ to V
S+ told O+ to V
S+asked O + that + S + V lùi thì
S + requested/ordered + O + to V
All above
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu là kiểu câu mệnh lệnh, yêu cầu?
“Read carefully before signing the contract,” he said.
“Please talk slightly,” they said
“Listen to me, please”
“Will you lend me your dictionary?”
All above
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Test định kì lần 15

Quiz
•
9th Grade
37 questions
Grade 9 - Test 26

Quiz
•
9th Grade
31 questions
GRAMMAR - TAG QUESTIONS

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Ôn tập từ vựng lần 5 (1/5)

Quiz
•
9th Grade
40 questions
Test định kì 18

Quiz
•
9th Grade
30 questions
Complex Sentences (Unit 1 English 9)

Quiz
•
9th Grade
38 questions
Vocab_Termtest 1_Pre

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH) - CƠ BẢN (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Fragments, Run-ons, Simple Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Root Quiz 1-10

Quiz
•
9th Grade
16 questions
Basic Spanish Greetings

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade