Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 1

TỪ VỰNG BUỔI 1

University

21 Qs

Làm tí Quizz nhể

Làm tí Quizz nhể

University

20 Qs

Quizzi số 4

Quizzi số 4

University

15 Qs

Idiom

Idiom

University

20 Qs

In-depth questions: Vocabulary of position & change 01

In-depth questions: Vocabulary of position & change 01

University

17 Qs

Test 7,8

Test 7,8

University

20 Qs

Lớp 5,6 buổi 25.02

Lớp 5,6 buổi 25.02

KG - University

15 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Created by

Quizizz Content

English

University

Hard

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consent (n)

sự đồng ý

không đồng ý

chấp nhận

từ chối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ceremony (n)

nghi lễ

tiệc tùng

buổi họp

lễ hội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

illustration (n)

hình minh họa

bức tranh

hình ảnh

mô tả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

urge somebody to do something (v)

thúc giục ai làm gì

khuyến khích ai làm gì

cấm ai làm gì

bỏ mặc ai làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

worry about something (v)

lo lắng về điều gì

không quan tâm đến điều gì

thích thú với điều gì

nghĩ về điều gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absorb (v)

hấp thụ

tiêu thụ

phân phối

tích lũy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

miserable (adj)

khổ sở/tồi tệ

hạnh phúc

vui vẻ

thú vị

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?