Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

University

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E8U9- Handout 1

E8U9- Handout 1

8th Grade - University

61 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4

TỪ VỰNG BUỔI 4

University

62 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

University

58 Qs

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

University

66 Qs

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

University

63 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

Test number 48

Test number 48

University

60 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Vtenn coin

Used 1+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. rainfall (n)

Lượng mưa

Thảm thực vật

Bê tông

Vỉa hè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. concrete (n)

Sáng kiến

Bê tông

Chi phí

Cơ bắp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. alter (v)

Thay đổi

Hấp thụ

Phản chiếu

Loại bỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. absorb (v)

Hấp thụ

Thu thập

Điều chỉnh

Nắm bắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. vegetation (n)

Thảm thực vật

Biển số xe

Sổ đăng ký

Nhà thờ Hồi giáo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. pavement (n)

Vỉa hè

Chi phí

Sự tắc nghẽn

Lượng mưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. reflect (v)

Phản chiếu/phản ánh

Hạ thấp

Từ bỏ

Nghĩ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?