Quiz 3.8

Quiz 3.8

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BY1 - UNIT 3

BY1 - UNIT 3

Professional Development

20 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

MẪU CÂU 1-3

MẪU CÂU 1-3

Professional Development

15 Qs

Bài học tiếng Trung: Xin chào

Bài học tiếng Trung: Xin chào

Professional Development

20 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Quiz 3.8

Quiz 3.8

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là ‘lo lắng’?

放心

担心

了解

参加

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘比较’ có nghĩa là gì?

Tham gia

Hiểu rõ

Khá, tương đối

Ảnh hưởng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để nói ‘hiểu rõ’?

影响

了解

中文

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘参加’ nghĩa là gì?

Tham gia

Yên tâm

Ở giữa

Lớp học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘影响’ dùng trong trường hợp nào?

Ảnh hưởng

Lớp học

Giống nhau

Cuối cùng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘中文’ nghĩa là gì?

Tiếng Anh

Tiếng Trung

Tiếng Nhật

Tiếng Pháp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘最后’ dùng để chỉ điều gì?

Đầu tiên

Giữa

Cuối cùng

Ở gần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?