
TỪ ĐƠN TỪ PHỨC
Quiz
•
World Languages
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Hà Thi
Used 2+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không thuộc nhóm cấu tạo với các từ còn lại?
Ước mơ
Yêu quý
Nước mắt
Giây phút
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ toàn các từ láy?
Dịu dàng, lim dim, mơ màng, thiêm thiếp, lênh láng.
Bao bọc, ôm ấp, cỏ cây, vạn vật, lim dim, thiêm thiếp.
Dịu dàng, lim dim, mơ màng, mỏi mệt, thiêm thiếp.
Mong mỏi, mềm mỏng, dẻo dai, mơ màng, xanh xao.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với 5 tiếng cho sẵn: kính, yêu, thương, quý, mến, em có thể tạo được bao nhiêu từ ghép có 2 tiếng?
7 từ
8 từ
9 từ
10 từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào dưới đây bao gồm toàn từ ghép?
Mây mưa, râm ran, lanh lảnh, chầm chậm.
Lạnh lẽo, chầm chậm, thung lũng, vùng vẫy.
Máu mủ, mềm mỏng, vùng vẫy, mơ mộng.
Bập bùng, thoang thoảng, lập lòe, lung linh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ láy sau, nhóm từ láy nào vừa chứa từ gợi tả âm thanh vừa chứa từ gợi tả hình ảnh?
Khanh khách, lảnh lót, lom khom, ầm ầm, khúc khuỷu.
Lộp độp, răng rắc, lanh canh, loảng xoảng, ầm ầm.
Khúc khích, lộp độp, loảng xoảng, leng keng, chan chát.
Khúc khuỷu, bấp bênh, mấp mô, gập ghềnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các từ láy?
Nghẹn ngào, ngập ngừng, hắt hủi, xa lánh, lẻ loi.
Nghẹn ngào, ngập ngừng, lẻ loi, sinh sôi, lớn lên.
Nghẹn ngào, ngập ngừng, hắt hủi, lẻ loi, sẵn sàng.
Dẻo dai, duyên dáng, thành thị, thơm tho, xa xăm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các từ láy?
Ẩm ướt, gần gũi, âm thầm, li ti, tim tím.
Gần gũi, khẳng khiu, ngan ngát, lạnh lùng.
Li ti, gần gũi, gầy guộc, khẳng khiu, bình minh.
Hân hoan, hòa hoãn, hớn hở, hào hứng, hí hửng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
44 questions
Câu hỏi về nam châm và hô hấp tế bào
Quiz
•
7th Grade
45 questions
Some/ any / a/ an
Quiz
•
7th - 9th Grade
40 questions
Taichi ryu
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Vokabeln 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Câu hỏi về Marketing Căn Bản
Quiz
•
7th Grade
44 questions
kiểm tra Vokabeln 4
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Saludos y Despedidas
Quiz
•
6th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Spanish numbers 0-100
Quiz
•
6th Grade
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
regular preterite
Quiz
•
7th Grade
16 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
8th - 10th Grade