DỰ ĐOÁN COLLOCATION QUAN TRỌNG DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI- TL MP

DỰ ĐOÁN COLLOCATION QUAN TRỌNG DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI- TL MP

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5: CULTURAL IDENTITY

Unit 5: CULTURAL IDENTITY

12th Grade

15 Qs

buying n selling

buying n selling

11th Grade - University

20 Qs

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

Lesson 6 Quiz 4.5

Lesson 6 Quiz 4.5

12th Grade

20 Qs

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

8th Grade - University

15 Qs

Kiểm tra Idioms quan trọng cho Kì thi THPTQG

Kiểm tra Idioms quan trọng cho Kì thi THPTQG

12th Grade

15 Qs

DỰ ĐOÁN COLLOCATION QUAN TRỌNG DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI- TL MP

DỰ ĐOÁN COLLOCATION QUAN TRỌNG DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI- TL MP

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 209+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

do harm to

gây hại đến

bảo vệ

khuyến khích

tăng cường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take measures

áp dụng biện pháp, thực hiện biện pháp

bỏ qua vấn đề

tăng cường an ninh

giảm thiểu rủi ro

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make great efforts

nỗ lực rất nhiều

cố gắng ít

không làm gì cả

làm việc một cách dễ dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a profit

có lời, có lãi

mất tiền

đầu tư

chi phí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to be on the mend

đang bình phục gần lành mạnh

đang gặp khó khăn

đang trong tình trạng xấu

đang cảm thấy mệt mỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attention span

khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gì

thời gian tối đa mà một người có thể ngủ

khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một bài kiểm tra

thời gian mà một người có thể giữ im lặng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

win/lose an argument

thắng/thua cuộc tranh luận

thua/thắng một cuộc chiến

đạt được sự đồng thuận

tranh cãi về một vấn đề

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?