NN1 - 8과

NN1 - 8과

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KOR203 L3C2 어휘 복습

KOR203 L3C2 어휘 복습

University

12 Qs

[SC1] Bài 5: 하루일과

[SC1] Bài 5: 하루일과

University

15 Qs

Kids 1 - Tinggal Dimana

Kids 1 - Tinggal Dimana

KG - Professional Development

8 Qs

KREN 1002 Midterm Review

KREN 1002 Midterm Review

University

15 Qs

[INT] Chogeup 1 - Bab 8 (음식)

[INT] Chogeup 1 - Bab 8 (음식)

1st Grade - University

10 Qs

NN1 - 5과

NN1 - 5과

University

10 Qs

NN1 - 6과

NN1 - 6과

University

10 Qs

1-4과 복습

1-4과 복습

University

10 Qs

NN1 - 8과

NN1 - 8과

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Khải Vy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tôi không ăn kim chi” – câu nào đúng?

김치를 안 먹어요.

김치를 먹지 않아요.

김치를 먹지 않겠어요

A và B đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Mời ăn cơm” – cách nói lịch sự đúng là:

밥을 먹어요.

밥을 드세요.

밥을 먹겠어요.

밥을 안 먹어요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào thể hiện ngữ pháp phủ định đúng?

저는 안 고기를 좋아해요.

저는 고기를 좋아지 않아요.

저는 고기를 좋아하지 않아요.

저는 고기를 좋아하지 않겠어요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là câu mệnh lệnh/lời mời đúng dùng đúng kính ngữ?

이거 읽으세요.

이거 얽어요.

이거 읽지 않아요.

이거 읽겠어요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tôi sẽ ăn món này” – chọn câu đúng:

이거 먹어요.

이거 안 먹어요.

이거 먹겠습니다.

이거 먹지 않아요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“김치찌개” có thể mô tả bằng tính từ nào?

달겠어요.

맵겠어요.

쓰겠어요

짜겠어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:

"뭘 드시겠어요?"

주스 한 잔 주세요.

주스 한 잔이에요.

주스 한 잔을 먹겠어요.

주스는 한 잔이에요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?