Business Events

Business Events

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

University

20 Qs

Buổi 4

Buổi 4

KG - Professional Development

19 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

20 Qs

Why?

Why?

University

25 Qs

Bài 5: Conferences

Bài 5: Conferences

University

22 Qs

HSK4 BÀI 16  PHẦN 1

HSK4 BÀI 16 PHẦN 1

University

20 Qs

Vocabulary Quizs DAY_1

Vocabulary Quizs DAY_1

University

20 Qs

Review từ vựng 1

Review từ vựng 1

12th Grade - University

20 Qs

Business Events

Business Events

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

English 106 Tran Binh

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "sales conference" mean?

chuyến đi chơi

hội nghị bán hàng

họp nhóm nội bộ

hội chợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Company retreat" refers to...

cuộc họp gấp

nghỉ lễ quốc gia

chuyến đi nghỉ của công ty

buổi đào tạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sign up for" means...

từ chối tham gia

đăng ký tham gia

huỷ bỏ lịch hẹn

kiểm tra lịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Make it to" means...

làm ra sản phẩm

đặt lịch

đến được, tham dự được

tạo ra vấn đề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A "shareholders' meeting" is a...

buổi phỏng vấn

buổi ra mắt sản phẩm

cuộc họp cổ đông

hội nghị khoa học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Arrive on time" means...

đến trễ

đến đúng giờ

đến sớm

không đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Upcoming event" means...

sự kiện đang diễn ra

sự kiện trong quá khứ

sự kiện sắp tới

sự kiện bị huỷ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?