
Câu hỏi trắc nghiệm về nguyên tử
Quiz
•
Chemistry
•
7th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Tuyen Tang
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không mô tả đúng mô hình nguyên tử của Rơ-dơ-pho - Bo?
Nguyên tử có cấu tạo rỗng, gồm hạt nhân ở tâm nguyên tử và các electron ở vỏ nguyên tử.
Nguyên tử có cấu tạo đặc khít, gồm hạt nhân nguyên tử và các electron.
Electron chuyển động xung quanh hạt nhân theo những quỹ đạo xác định tạo thành các lớp electron.
Hạt nhân nguyên tử mang điện tích dương, electron mang điện tích âm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết các nguyên tử là
electron và proton.
proton và neutron.
neutron và electron.
electron, proton và neutron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có những hạt nào được tìm thấy trong hạt nhân của nguyên tử?
Các hạt mang điện tích âm (electron).
Các hạt neutron và hạt proton.
Các hạt neutron không mang điện.
Hạt nhân nguyên tử không chứa hạt nào bên trong.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các loại hạt cấu tạo nên nguyên tử, hạt mang điện tích âm là
proton.
neutron.
electron.
photon.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về electron.
Một electron có khối lượng lớn hơn một proton và mang điện tích âm.
Một electron có khối lượng nhỏ hơn một proton và mang điện tích âm.
Một electron có khối lượng nhỏ hơn một neutron và không mang điện tích.
Một electron mang điện tích dương và có khối lượng lớn hơn một neutron.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử calcium có 20 electron ở vỏ nguyên tử. Hạt nhân của nguyên tử calcium có số proton là
2.
10.
18.
20.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử chứa những hạt mang điện là
proton và α.
proton và neutron.
proton và electron.
electron và neutron.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
17 questions
ANCOL – PHENOL
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Bonding
Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Periodicity - Chemistry
Quiz
•
KG - University
20 questions
Periodic Table of Elements
Quiz
•
6th - 7th Grade
17 questions
Atomic Structure
Quiz
•
KG - University
21 questions
Physical & Chemical Properties/Changes
Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Element Names & Symbols
Quiz
•
KG - University
20 questions
Ôn tập giữa kì hoá 7
Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
