Popcorn_Từ vựng 18/6

Popcorn_Từ vựng 18/6

9th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VHTĐ

ÔN TẬP VHTĐ

9th Grade

20 Qs

PHRASAL VERBS - PART 5

PHRASAL VERBS - PART 5

9th - 12th Grade

18 Qs

UNIT 6: VIET NAM NOW AND THEN

UNIT 6: VIET NAM NOW AND THEN

9th Grade

23 Qs

UNIT 6  VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

UNIT 6 VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

9th Grade

25 Qs

Tổ 1

Tổ 1

4th - 11th Grade

18 Qs

Phrasal Verb 2

Phrasal Verb 2

KG - University

20 Qs

english 9 vocabulary unit 1

english 9 vocabulary unit 1

1st - 11th Grade

18 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

Popcorn_Từ vựng 18/6

Popcorn_Từ vựng 18/6

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Ngoại Ngữ Holly

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

iron

đúc (đồng, sắt)

sắt, ủi (quần áo)

đổ khuôn

thêu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

live on

tiếp tục tồn tại, sống mãi

từ chối

khởi hành

phục hồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

set off

xuất hiện

chấp nhận lời mời

đọc lướt, xem qua

khởi hành

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Choose the words CLOSET in meaning with "famous"

unknown

well-known

typical

renowned

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Craftsmen (không viết hoa, không dấu câu)

6.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Nối các phrasal verb với nghĩa đúng

tắt (đèn, thiết bị)

turn down

bật (đèn, thiết bị)

turn on

xuất hiện

look through

đọc lướt, xem qua

turn off

từ chối

turn up

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stage

sân khấu, giai đoạn

giải quyết

trình diễn

khung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?