Các cấu trúc giới từ thông dụng thường gặp 01

Các cấu trúc giới từ thông dụng thường gặp 01

12th Grade

123 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Voc tiếng anh unit 1->5

Voc tiếng anh unit 1->5

12th Grade

128 Qs

KHÔNG CÓ TÊN

KHÔNG CÓ TÊN

1st Grade - Professional Development

118 Qs

Unit2: A multicultural world

Unit2: A multicultural world

12th Grade

125 Qs

10th 50

10th 50

KG - Professional Development

121 Qs

simple present, present continuous, simple past and past continu

simple present, present continuous, simple past and past continu

8th - 12th Grade

127 Qs

Bài kiểm tra tiếng Anh

Bài kiểm tra tiếng Anh

12th Grade

123 Qs

COMPARISON

COMPARISON

12th Grade

120 Qs

UNIT 6 (LỚP 10)

UNIT 6 (LỚP 10)

12th Grade

118 Qs

Các cấu trúc giới từ thông dụng thường gặp 01

Các cấu trúc giới từ thông dụng thường gặp 01

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 4+ times

FREE Resource

123 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a vehicle for sth
một phương tiện để đạt được cái gì
lạ lùng/xa lạ với ai
điều gì đó đặc biệt ở... / có điểm đặc biệt ở...
khéo léo, có tay nghề làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

abide by sth = conform to/with sth = comply with sth = adhere to sth = follow/obey sth
tuân thủ điều gì đó
một phương tiện để đạt được cái gì
lạ lùng/xa lạ với ai
điều gì đó đặc biệt ở... / có điểm đặc biệt ở...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adapt to sth = be adaptable to sth
thích nghi với cái gì
tuân thủ điều gì đó
một phương tiện để đạt được cái gì
lạ lùng/xa lạ với ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

add sth to sth / be added to sth
thêm cái gì vào cái gì / được thêm vào cái gì
thích nghi với cái gì
tuân thủ điều gì đó
một phương tiện để đạt được cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adjust to sth
điều chỉnh theo cái gì
thêm cái gì vào cái gì / được thêm vào cái gì
thích nghi với cái gì
tuân thủ điều gì đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agree on/about/with sth
đồng ý về điều gì
điều chỉnh theo cái gì
thêm cái gì vào cái gì / được thêm vào cái gì
thích nghi với cái gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agree with sb about/on sth
đồng ý với ai về điều gì
đồng ý về điều gì
điều chỉnh theo cái gì
thêm cái gì vào cái gì / được thêm vào cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?