Lớp 9 16/6

Lớp 9 16/6

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz về Thì Quá Khứ

8th Grade - University

15 Qs

Opposites Words

Opposites Words

9th Grade

10 Qs

Vocab Quiz 9B

Vocab Quiz 9B

9th Grade

10 Qs

G9 Vocab. test - 1

G9 Vocab. test - 1

7th - 9th Grade

10 Qs

Warm up- Unit 8- New ways to learn

Warm up- Unit 8- New ways to learn

10th Grade

15 Qs

UNIT 4 - READING (MIND SET FOR IELTS)

UNIT 4 - READING (MIND SET FOR IELTS)

9th - 12th Grade

15 Qs

tv 9A

tv 9A

9th Grade

10 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Lớp 9 16/6

Lớp 9 16/6

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

My Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conservative (adj)

Bảo thủ, truyền thống

Gọi tên, xưng hô

Nhìn chằm chằm

Lặp đi lặp lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Respectful (adj)

Nhận thức

Người được phỏng vấn

Tôn trọng, lễ phép

Kho lưu trữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Curfew (n)

Định mức

Giờ giới nghiêm

Đăng ký

Mê mẩn, bị thu hút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grounded (adj)

Bị cấm túc

Giờ giới nghiêm

Tiến hóa, phát triển

Ứng xử

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Interviewee (n)

Thuộc về xã hội

Người lớn tuổi

Tò mò, hiếu kỳ

Người được phỏng vấn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Người lớn tuổi

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Ứng xử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?