Câu nào có nghĩa là 'Cảm ơn' trong tiếng Trung?

Quiz Tiếng Trung

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Hard
Nhung Tuyết
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你好
不客气
再见
谢谢
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'không' trong tiếng Trung?
一
是
不
人
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có nghĩa là 'tạm biệt' trong tiếng Trung?
谢谢
再见
对不起
没关系
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là cách nói 'Hãy mở sách ra' trong tiếng Trung?
请大声读
打开书
再读一遍
一起读
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'đừng khách sáo' trong tiếng Trung?
不
再见
谢谢
不客气
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có nghĩa là 'Có thắc mắc gì không?' trong tiếng Trung?
好
好人
有问题吗?
你呢
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là cách nói 'Hãy cùng đọc nào' trong tiếng Trung?
请大声读
一起读
再读一遍
打开书
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
PRONUNCIATION ( S,ES)

Quiz
•
1st Grade
17 questions
alphabet

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Family

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Unit 5 - Discoveries - Session 2

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Phép toán

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
cam 18 test 3 pass 2

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Quiz 1

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade