tổng hợp từ vựng chủ điểm Family cấp 2

tổng hợp từ vựng chủ điểm Family cấp 2

6th - 8th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1 ESO - ING NB - Gram&Voc COV (junio 2020)

1 ESO - ING NB - Gram&Voc COV (junio 2020)

7th Grade

40 Qs

Grade 6 - Unit 5

Grade 6 - Unit 5

6th Grade

40 Qs

THE PRESENT SIMPLE TENSE

THE PRESENT SIMPLE TENSE

6th - 8th Grade

44 Qs

QUESTION WORDS

QUESTION WORDS

1st - 12th Grade

42 Qs

6B Melmuh Bahasa Inggris

6B Melmuh Bahasa Inggris

6th Grade

42 Qs

home things

home things

1st - 12th Grade

50 Qs

E6.Unit6.Vocab-Gram

E6.Unit6.Vocab-Gram

6th Grade

50 Qs

tổng hợp từ vựng chủ điểm Family cấp 2

tổng hợp từ vựng chủ điểm Family cấp 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Nhan Đàm

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: sibling (n)

Anh/ chị em ruột

Anh/ chị em họ

sự gắn kết

mối quan hệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nuclear family

gia đình hạt nhân

bố mẹ

gia đình mở rộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extended family

gia đình

gia đình hạt nhân

gia đình mở rộng

con cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

relationship (n)

mối quan hệ

hoà thuận

Gắn bó

trách nhiệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bond (n)

sự gắn kết

sự ngưỡng mộ

dựa vào

thân cận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get along with

hoà thuận với

thân cận với

gắn kết với

đoàn kết với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look up to

ngưỡng mộ

mối quan hệ

sơ đồ

gắn bó

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?