
Chọn nghĩa Tiếng Việt 5

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
lung tung
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他们
đọc, học
họ (toàn con trai hoặc có cả nam lẫn nữ)
Edward
Điền Phương (Tên riêng Trung Quốc)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
她们
dễ dàng
Không có gì
họ (toàn con gái)
đều
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
都
đều
bạn cùng phòng
cho
2 (người)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
和
họ (toàn con gái)
Điền Phương (Tên riêng Trung Quốc)
bạn học
Và
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
俩
đọc, học
nghe
bạn cùng phòng
2 (người)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学生
cảm thấy
học sinh
đều
Edward
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
没什么
họ Mã (Người Trung Quốc)
ban, lớp
Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh
Không có gì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
BÀI 3 일상생활

Quiz
•
University
27 questions
15. 한국 유학

Quiz
•
University
28 questions
INDO_ ngày, tháng, xưng hô,...

Quiz
•
University
33 questions
ĐẠI TỪ

Quiz
•
5th Grade - University
34 questions
BÀI 8 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Quiz
•
University
29 questions
BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

Quiz
•
University
35 questions
SUBJECT PROOUNS OF CHINESE

Quiz
•
University
29 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 综合

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade