Grocery and Environmental Vocabulary

Grocery and Environmental Vocabulary

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu chuyện mèo và hải âu

Câu chuyện mèo và hải âu

8th Grade - University

17 Qs

Bảo vệ môi trường

Bảo vệ môi trường

11th Grade

15 Qs

GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG

GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG

10th Grade

15 Qs

Quiz về Kế hoạch tài chính cá nhân

Quiz về Kế hoạch tài chính cá nhân

10th Grade

20 Qs

Bảo Vệ Môi Trường Ở Việt Nam

Bảo Vệ Môi Trường Ở Việt Nam

11th Grade

20 Qs

vật lí chuyên đề

vật lí chuyên đề

10th Grade

20 Qs

Ai hiểu Ms.Rona hơn Netlinker

Ai hiểu Ms.Rona hơn Netlinker

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Trắc nghiệm về Bảo vệ MT Không khí

Trắc nghiệm về Bảo vệ MT Không khí

10th Grade

15 Qs

Grocery and Environmental Vocabulary

Grocery and Environmental Vocabulary

Assessment

Quiz

Other

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Turn off/ Turn on

Tắt (thiết bị điện)

Bật (thiết bị điện)

Ngừng hoạt động

Khởi động lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Eco-friendly

Thân thiện với môi trường

Ô nhiễm môi trường

Không thân thiện với động vật

Tiêu thụ năng lượng cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Plastic bag

Túi nhựa

Túi giấy

Túi vải

Túi nilon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trash / Garbage

Rác thải

Rác sạch

Rác hữu cơ

Rác vô cơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Environment

Môi trường

Khí hậu

Địa lý

Hệ sinh thái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vegetable

Rau củ

Trái cây

Thịt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Organic

Hữu cơ

Vô cơ

Chất béo

Protein

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?