gfgg

gfgg

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập ngữ pháp

Ôn tập ngữ pháp

1st Grade

16 Qs

Have got/ Has got

Have got/ Has got

1st - 3rd Grade

13 Qs

Buổi 13

Buổi 13

1st Grade

18 Qs

Các loại thì trong tiếng anh

Các loại thì trong tiếng anh

1st - 2nd Grade

16 Qs

Vocabulary 3

Vocabulary 3

1st - 5th Grade

18 Qs

Health problems

Health problems

1st - 5th Grade

14 Qs

Unit 6-grade3

Unit 6-grade3

1st - 5th Grade

20 Qs

Anh 4 Unit 3 - Tự luận

Anh 4 Unit 3 - Tự luận

1st - 5th Grade

20 Qs

gfgg

gfgg

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Hua Ying

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của câu “她正吃饭- tā zhèng chī fàn” là gi?

Anh ấy đang ăn cơm

Anh ấy đã ăn cơm

Anh ấy chưa ăn cơm

Cô ấy đang ăn cơm

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vui lòng gõ cụm sau sang tiếng Trung: zhèngzài xuéxí Hànyǔ (Lưu ý không cần dấu chấm câu)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国--- Zhōngguó yīnyuè

中国

唱歌

跳舞

音乐

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国音乐很---。

Zhōngguó yīnyuè hěn hǎotīng.

好吃

好喝

好看

好听

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她---跑步---听音乐。Tā yìbiān pǎobù yìbiān tīng yīnyuè.

一般

一边

一半

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chàng Zhōngguó gē. Vui lòng gõ sang tiếng Trung, lưu ý cuối câu không có dấu câu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他唱歌很好听。 Tā chàng gē hěn hǎotīng.

Anh ấy nấu ăn rất ngon

Anh ấy nhảy rất đẹp

Bài hát này hay quá

Anh ấy hát rất hay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?