
KHTN 6 Bài 31 Động vật

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Hard

HUYNH MY NHI
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1. Động vật có xương sống bao gồm:
Thân mềm, lưỡng cư, bò sát, chim, thú
Cá, chân khớp, bò sát, chim, thú
Cá, lưỡng cư, bò sát, ruột khoang, thú
Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Đặc điểm nào dưới đây là đặc điểm của lớp Chim?
Có lông vũ bao phủ cơ thể, đi bằng hai chân, chi trước biến đổi thành cánh
Da trần, luôn ẩm ướt, dễ thấm nước, hô hấp bằng da và phổi
Có lông mao bao phủ khắp cơ thể, có răng, đẻ con và nuôi con bằng sữa mẹ
Da khô, phủ vảy sừng, hô hấp bằng phổi, đẻ trứng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3. Động vật thuộc lớp lưỡng cư có những đặc điểm nào dưới đây?
Da khô, phủ vảy sừng
Da trần, luôn ẩm ướt và dễ thấm nước
Có vảy bao bọc khắp cơ thể
Cơ thể có lông mao bao phủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4. Động vật có xương sống khác với động vật không xương sống ở đặc điểm chính nào dưới đây?
Đa dạng về số lượng loài và môi trường sống
Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau
Có bộ xương trong, trong đó có xương sống ở dọc lưng
Đa dạng về số lượng cá thể và đa dạng lối sống
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Những đặc điểm nào dưới đây phân biệt bò sát với lưỡng cư?
(1) Đẻ trứng; (2) Da khô, phủ vảy sừng; (3) Sống ở cạn; (4) Hô hấp bằng phổi
(1), (2), (3)
(1), (2), (4)
(1), (3), (4)
(2), (3), (4)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6. San hô là đại diện của ngành động vật không xương sống nào?
Chân khớp
Thân mềm
Ruột khoang
Giun
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của các ngành giun?
Bộ xương ngoài bằng kitin, các chân phân đốt, khớp động với nhau
Cơ thể dài, đối xứng hai bên, phân biệt đầu đuôi - lưng bụng
Cơ thể mềm, không phân đốt, có vỏ cứng bao bên ngoài
Cơ thể đối xứng tỏa tròn, ruột hình túi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KHTN 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài tập Tin 9

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
LUYỆN TẬP BÀI 31 ĐỘNG VẬT PHẦN I

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Động vật có xương sống

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Động vật-KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
13 questions
ĐỘNG VẬT

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 10 KHTN6

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Khoa học

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
disney movies

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Semester 1: Unit 1: Characteristics of Life

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Kinetic and Potential Energy

Quiz
•
6th Grade
21 questions
Scientific Method Review

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Lab Safety Review

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Scientific Method

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th Grade