Hana làm được

Hana làm được

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

stress - No stress

stress - No stress

2nd Grade - Professional Development

18 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

Vocabulary (GCSE 05)

Vocabulary (GCSE 05)

10th - 12th Grade

20 Qs

MCE Skilled Communication

MCE Skilled Communication

KG - University

18 Qs

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

1st Grade - University

21 Qs

NHANH NHƯ CHỚP

NHANH NHƯ CHỚP

10th Grade

20 Qs

Kiến thức Hóa Học 10 (cơ bản)

Kiến thức Hóa Học 10 (cơ bản)

10th Grade

20 Qs

Đây Thôn Vĩ Dạ

Đây Thôn Vĩ Dạ

10th - 11th Grade

20 Qs

Hana làm được

Hana làm được

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

slate /sleɪt/

Đá phiến (dùng lợp mái); hoặc danh sách ứng cử viên.

Một loại đá dùng để làm bàn.

Một loại gỗ dùng để làm đồ nội thất.

Một loại kim loại dùng trong xây dựng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

been singled out /biːn ˈsɪŋɡəld aʊt/

Bị/chỉ được chọn riêng ra (thường để khen hoặc chỉ trích).

Được chọn để tham gia một sự kiện đặc biệt.

Bị từ chối hoặc không được chấp nhận.

Được công nhận vì những nỗ lực cá nhân.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

loos /luːz/

Nhà vệ sinh công cộng (tiếng Anh Anh, không trang trọng).

Một loại đồ uống có ga.

Một loại trái cây nhiệt đới.

Một loại nhạc cụ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rhetorically compelling /rɪˈtɒrɪkəli kəmˈpɛlɪŋ/

Hấp dẫn về mặt ngôn từ, thuyết phục người nghe.

Chỉ ra một vấn đề một cách rõ ràng.

Gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu.

Mang tính chất hài hước và giải trí.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

garnered an array of /ˈɡɑːnəd ən əˈreɪ əv/

Thu thập được nhiều thứ (thành tích, kinh nghiệm…)

Mất đi nhiều thứ (thành tích, kinh nghiệm…)

Chỉ có một thứ (thành tích, kinh nghiệm…)

Bỏ qua nhiều thứ (thành tích, kinh nghiệm…)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ludicrous /ˈluːdɪkrəs/

Lố bịch, nực cười đến vô lý.

Hài hước và vui vẻ.

Thú vị và hấp dẫn.

Chán nản và buồn tẻ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quench our thirst for /kwɛnʧ aʊə θɜːst fɔː/

Thỏa mãn khao khát về điều gì đó (kiến thức, thành công…).

Giảm bớt cơn khát nước.

Tìm kiếm sự chú ý từ người khác.

Đạt được thành công trong sự nghiệp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?